Có 2 kết quả:

牵累 qiān lěi ㄑㄧㄢ ㄌㄟˇ牽累 qiān lěi ㄑㄧㄢ ㄌㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to weigh down
(2) to trouble
(3) to implicate (sb)
(4) tied down (by affairs)

Từ điển Trung-Anh

(1) to weigh down
(2) to trouble
(3) to implicate (sb)
(4) tied down (by affairs)