Có 2 kết quả:
牵累 qiān lěi ㄑㄧㄢ ㄌㄟˇ • 牽累 qiān lěi ㄑㄧㄢ ㄌㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to weigh down
(2) to trouble
(3) to implicate (sb)
(4) tied down (by affairs)
(2) to trouble
(3) to implicate (sb)
(4) tied down (by affairs)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to weigh down
(2) to trouble
(3) to implicate (sb)
(4) tied down (by affairs)
(2) to trouble
(3) to implicate (sb)
(4) tied down (by affairs)
Bình luận 0